Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên tiếp xúc với các loại đồ uống khi đi chơi hay đi nhà hàng. Đó là lý do tại sao việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ uống là vô cùng quan trọng. Hãy cùng khám phá trọn bộ từ vựng về đồ uống trong tiếng Anh cùng Chè Búp Tân Cương.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống kèm phiên âm chi tiết

Contents

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

từ vựng về đồ uống

Có rất nhiều loại rượu trên thị trường. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết về đồ uống có cồn:

  • Wine (rượu vang)
  • Alcohol (rượu, đồ uống cồn)
  • Ale (bia tươi)
  • Aperitif (rượu khai vị)
  • Beer (bia)
  • Brandy (rượu brandy)
  • Champagne (sâm-panh)
  • Cider (rượu táo)
  • Cocktail (cốc tai)
  • Gin (rượu gin)
  • Lager (bia vàng)
  • Lime cordial (rượu chanh)
  • Liqueur (rượu mùi)
  • Martini (rượu mác-ti-ni)
  • Red wine (rượu vang đỏ)
  • Rosé (rượu nho hồng)
  • Rum (rượu rum)
  • Shandy (bia pha nước chanh)
  • Sparkling wine (rượu có ga)
  • Vodka (rượu vodka)
  • Whisky (rượu guýt-ski)
  • White wine (rượu vang trắng)

Từ vựng tiếng Anh về cà phê

Cà phê là thức uống yêu thích của nhiều người, đặc biệt là với dân văn phòng. Nếu mỗi ngày bạn uống một tách cà phê, bạn sẽ làm giảm cơ hội mắc bệnh ung thư, giảm nguy cơ bị đột quỵ và các bệnh tim mạch.

Ngoài ra, uống một lượng cà phê hợp lý mỗi ngày còn giúp giảm cân, cải thiện trí nhớ và mang đến tinh thần sảng khoái để làm việc hiệu quả hơn. Đó là lý do tại sao cà phê được giới văn phòng ưa chuộng.

từ vựng tiếng anh về đồ uống

Dưới đây là một số từ vựng về các loại cà phê:

  • Coffee (cà phê)
  • Black coffee (cà phê đen)
  • White coffee (cà phê trắng)
  • Filter coffee (cà phê nguyên chất)
  • Instant coffee (cà phê hòa tan)
  • Decaf coffee (cà phê không caffeine)
  • Egg coffee (cà phê trứng)
  • Phin coffee (cà phê phin)
  • Weasel coffee (cà phê chồn)
  • Espresso (cà phê đậm đặc)
  • Americano (cà phê đậm đặc pha với nước nóng)
  • Cappuccino (cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên)
  • Latte (một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng)
  • Irish (cà phê theo kiểu của Ireland, có pha rượu whisky)
  • Macchiato (cà phê bọt sữa)
  • Mocha (cà phê sữa thêm bột ca cao)
Xem Ngay Và Luôn Bài Viết  Trà Lipton Ice Tea Dạng ống 224g

Đồ uống bằng tiếng Anh – tên các loại trà

Trà không chỉ là một thức uống thú vị mà còn chứa nhiều chất chống oxi hóa và catechin có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Uống trà đều đặn hàng ngày cũng giúp giảm mỡ thừa và đẩy lùi quá trình lão hóa.

từ vựng tiếng anh về đồ uống

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trà:

  • Tea (trà/chè)
  • Green tea (trà xanh)
  • Black tea (trà đen)
  • Earl Grey tea (trà bá tước)
  • Olong tea (trà ô long)
  • Milk tea (trà sữa)
  • Bubble milk tea (trà sữa trân châu)
  • Herbal tea (trà thảo mộc)
  • Fruit tea (trà hoa quả)
  • Iced tea (trà đá)
  • Matcha (trà xanh kiểu Nhật)

Từ vựng tiếng Anh về các loại nước ép và sinh tố

Nước ép và sinh tố là những loại đồ uống rất tốt cho sức khỏe, vì chúng được làm từ trái cây tự nhiên. Bổ sung nước ép và sinh tố hàng ngày giúp giữ vóc dáng thon gọn và có một làn da đẹp.

từ vựng tiếng anh về đồ uống

Dưới đây là một số từ vựng về nước ép và sinh tố:

  • Squash (nước ép)
  • Orange squash (nước cam ép)
  • Watermelon (nước dưa hấu)
  • Fruit juice (nước trái cây)
  • Pineapple juice (nước ép dứa)
  • Orange juice (nước cam ép)
  • Tomato juice (nước ép cà chua)
  • Smoothies (sinh tố)
  • Strawberry smoothie (sinh tố dâu tây)
  • Avocado smoothie (sinh tố bơ)
  • Tomato smoothie (sinh tố cà chua)
  • Sapodilla smoothie (sinh tố sapoche)
  • Mango smoothie (sinh tố xoài)
Xem Ngay Và Luôn Bài Viết  Tìm hiểu về máy sấy chè thùng quay

Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống khác

Dưới đây là một số từ vựng về các loại đồ uống khác:

  • Water (nước)
  • Mineral water (nước khoáng)
  • Still water (nước không ga)
  • Sparkling water (nước có ga)
  • Milk (sữa)
  • Cola (coca cola)
  • Milkshake (sữa khuấy bọt)
  • Cocoa (ca cao)
  • Hot chocolate (sô cô la nóng)
  • Yakult (đồ uống làm từ sữa chua và nước trái cây)
  • Yogurt (sữa chua)

Từ vựng tiếng Anh về các loại trà sữa

Trà sữa là một thức uống quen thuộc và đặc biệt được yêu thích bởi giới trẻ. Trà sữa kết hợp vị ngọt, béo bùi của sữa với hương vị đậm đà và thơm dịu của trà, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo.

từ vựng tiếng anh về đồ uống

Dưới đây là một số từ vựng về trà sữa:

  • Milk tea (trà sữa truyền thống)
  • Green milk tea (lục trà sữa)
  • Black milk tea (hồng trà sữa)
  • Bubble milk tea (trà sữa trân châu)
  • Chocolate milk tea (trà sữa sô cô la)
  • Thai green tea milk tea (trà sữa thái xanh)
  • Caramel milk tea (trà sữa caramen)
  • Cocoa milk tea (trà sữa cacao)
  • Honey milk tea (trà sữa mật ong)
  • Jasmine milk tea (trà sữa hoa nhài)
  • Blueberry milk tea (trà sữa việt quất)
  • Kiwi milk tea (trà sữa kiwi)
  • Mint milk tea (trà sữa bạc hà)
  • Mango milk tea (trà sữa xoài)
  • Peach milk tea (trà sữa đào)
  • Lychee milk tea (trà sữa vải)
  • Red bean milk tea (trà sữa đậu đỏ)
  • Matcha milk tea (trà sữa trà xanh)
  • Black sugar bubble milk tea (sữa tươi trân châu đường đen)
  • Topping (các loại thạch ăn kèm với trà sữa)
  • Pearl (trân châu)
  • Jelly (thạch)
  • Aloe vera jelly (thạch nha đam)
  • White pearl (trân châu trắng)
  • Golden Bubble (trân châu hoàng kim)
  • Black pearl (trân châu đen)
  • Grass jelly (sương sáo)
  • Rainbow (thạch trái cây)
  • Milk foam (kem sữa)
Xem Ngay Và Luôn Bài Viết  Cây chè shan tuyết – Tổng quan về loài cây đặc biệt

Một số mẫu câu giao tiếp khi gọi đồ uống

Sau khi nắm vững các từ vựng tiếng Anh về đồ uống, bạn cần biết cách giao tiếp phù hợp khi gọi đồ uống hoặc làm việc trong ngành dịch vụ. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

Mẫu câu dành cho nhân viên

  • “Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?”
  • “Bạn muốn gọi đồ uống gì?”
  • “Bạn chọn loại đồ uống nào?”
  • “Anh/chị muốn uống gì?”
  • “Bạn muốn đá hay không?”
  • “Bạn uống tại chỗ hay mang đi?”
  • “Xin vui lòng đợi trong vài phút.”
  • “Thức uống mà anh/chị gọi sẽ được mang đến trong vài phút nữa.”
  • “Xin vui lòng đợi trong giây lát.”
  • “Vui lòng đợi vài phút.”
  • “Có cần thêm gì không?”
  • “Xin lỗi, món mà bạn gọi chúng tôi hết.”
  • “Có thể bạn đổi món khác được không?”
  • “Đây là thức uống của bạn.”
  • “Chúc bạn ngon miệng.”
  • “Đây là hóa đơn của bạn.”
  • “Tổng cộng là…”
  • “Đây là tiền thừa của bạn.”

Mẫu câu dành cho khách hàng

  • “Tôi muốn gọi một tách cà phê.”
  • “Bạn có thể gợi ý đồ uống không?”
  • “Tôi sẽ gọi một tách trà.”
  • “Món này mất bao lâu?”
  • “Cho tôi xem thực đơn được không?”
  • “Tôi sẽ uống một cốc nước cam.”
  • “Cho tôi một cốc nước chanh.”
  • “Quán có wifi không?”
  • “Chị/anh có thể cho tôi mật khẩu wifi được không?”
  • “Cho tôi xem hóa đơn được không?”
  • “Tổng cộng là bao nhiêu?”

Với các từ vựng và mẫu câu trên, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về đồ uống và khi tham gia vào các cuộc trò chuyện trong nhà hàng, quán cà phê. Đừng quên trau dồi thêm các từ vựng khác để làm phong phú hơn vốn từ của bạn.

Theo Chè Búp Tân Cương

Rate this post