3,8 triệu tấn trấu/năm do các nhà máy xay xát tạo ra, khu vực ĐBSCL đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường khá nghiêm trọng. Để giải quyết vấn đề này, Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc được xây dựng tại Khu công nghiệp (KCN) Trà Nóc, Cần Thơ. Điều này không chỉ góp phần giải quyết ô nhiễm môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của khu vực này.
Mô hình Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc
Theo ông Trương Đình Hải – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Đình Hải, Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc được thiết kế với công suất phát điện 2 MW (khi nhà máy vận hành theo phương thức sản xuất không dùng hơi nước). Khi nhà máy vận hành ở chế độ sản xuất hơi nước (công suất sản xuất 14 tấn/giờ), công suất điện đạt 740 kWh. Hoạt động này kéo dài 24 giờ/ngày và 324 ngày/năm, tổng cộng là 7.776 giờ/năm ở chế độ vận hành phát điện và hơi nước. Nhà máy tiêu thụ khoảng 6 tấn trấu/giờ. Công nghệ sử dụng cho Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc bao gồm hệ thống thông hơi đốt trấu tầng sôi, tua bin ngưng tụ hơi nước và phát điện. Ngoài ra, còn có các hệ thống, thiết bị phụ trợ như hệ thống xử lý và cấp trấu cho lò hơi, bốc dỡ và lưu trữ trấu (nếu lắp lò hơi dự phòng), cấp dầu cho lò hơi. Dự phòng, vận chuyển, đóng bao tro trấu, máy khử khí, bể chứa nước, xử lý nước, hệ thống nước làm mát bình ngưng, thiết bị đo lường điều khiển, trạm biến áp và hệ thống đấu nối vào lưới điện Khu công nghiệp Trà Nóc.
Lợi ích của Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc
Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc có nhiều lợi thế. Thứ nhất, công nghệ mới không gây ô nhiễm môi trường như sử dụng than hay dầu. Trấu là nguyên liệu chính của nhà máy, không chứa lưu huỳnh nên không thải khí SO2 vào khí quyển. Việc tận dụng trấu để sản xuất năng lượng còn giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm nước và không khí do trấu gây ra. Hơn nữa, nhà máy còn giảm lượng khí thải CO2 rất nhiều so với việc sử dụng than và khí dầu mỏ. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc hạn chế biến đổi khí hậu, một vấn đề đang được cả thế giới quan tâm.
Mục tiêu và thách thức
Mục tiêu của Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc là đáp ứng nhu cầu cung cấp điện và hơi cho cả Khu công nghiệp Trà Nóc và Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Ngoài ra, các phụ phẩm của nhà máy như tro trấu cũng được bán cho những khách hàng phù hợp. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất đối với các doanh nghiệp đầu tư vào Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc là vấn đề giá điện. Mặc dù giá điện có tăng nhưng do lạm phát và tỷ giá tăng cao nên giá điện thực tế vẫn chưa tăng so với trước đây. Cùng với đó, các nhà máy nhiệt điện đốt trấu quy mô nhỏ (<20MW) đòi hỏi vốn đầu tư cao (2.000 – 2.500 USD/kWh). Vì vậy, nếu không hỗ trợ giá điện bán vào lưới điện quốc gia, doanh nghiệp sẽ khó đảm bảo lợi nhuận.
Để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư, phát triển nhà máy điện sinh khối, ông Hải kiến nghị Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ cụ thể như quy định giá mua ưu đãi đối với điện năng được tạo ra từ nhà máy. điện sinh khối. Đồng thời, áp thuế CO2 và thuế môi trường đối với các nhà máy nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Một phần tiền thu thuế sẽ được sử dụng để thành lập quỹ hỗ trợ năng lượng tái tạo. Các địa phương có tiềm năng năng lượng sinh khối cũng cần hỗ trợ nhà đầu tư đất sạch, giá thuê đất ưu đãi, đảm bảo quyền sử dụng đất cho nhà đầu tư để cân bằng sản xuất, kinh doanh.
Nắm bắt tiềm năng và lợi ích của năng lượng tái tạo, Nhà máy Nhiệt điện Trà Nóc góp phần tích cực vào sự phát triển bền vững của Thành phố Cần Thơ và Đồng bằng sông Cửu Long. Đồng thời, đây cũng là bước tiến quan trọng trong việc xử lý ô nhiễm môi trường và giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu.