TRÀ là một từ vô cùng phổ biến và được gặp thường ngày trong cuộc sống, dù bạn đang đi trên đường phố hay đang ghé một quán cà phê, tất cả đều rất dễ dàng để có thể bắt gặp từ vựng quen thuộc này. Vậy trong tiếng Anh, trà là gì, và liệu rằng nó có phổ biến trong cuộc sống hàng ngày không? Để giải đáp cho câu hỏi này, mời bạn đọc xem bài viết này nhé!
1. Định nghĩa
TRÀ trong tiếng Anh là TEA, phát âm là /tiː/. Đây là một từ vô cùng phổ biến và chỉ có một cách đọc duy nhất, bạn đọc có thể tham khảo thêm các video để luyện phát âm cho thật chính xác.
(Hình ảnh minh hoạ cho từ TRÀ “TEA”)
2. Từ vựng tiếng anh về trà
TỪ VỰNG
ĐỊNH NGHĨA
VÍ DỤ
Green tea
(/ɡriːn tiː/)
the light-coloured tea drunk especially in China and Japan
(Một loại trà có màu xanh nhạt đặc biệt ở cái nước Trung Quốc và Nhật Bản)
- Green tea leaves are not allowed to oxidize after rolling, which is why they remain light color and flavor.
- Lá trà xanh không được cho phép để bị oxi hoá sau khi di chuyển, đó là lý do tại sao mà chúng giữ được màu xanh nhạt và mùi vị.
Bubble tea
(/ˈbʌbl tiː/)
a drink, originally from East Asia, consisting of tea mixed with milk or fruit flavours, to which small balls of tapioca (= a plant substance) or jelly are added. The drink is then shaken to create bubbles.
(Một loại đồ uống có nguồn gốc từ Đông Á, bao gồm trà được trộn lẫn với sữa hoặc các hương hoa quả, được thêm những hạt bột tròn hoặc được cho thêm thạch. Sau đó đồ uống sẽ được lắc đều để tạo bọt ở trên bề mặt.)
- Her favorite drink is bubble tea, she can drink it everyday.
- Đồ uống ưa thích của cô ấy là trà sữa, cô ấy có thể uống trà sữa mỗi ngày.
Fruit tea
/fruːt tiː/
an infusion made from cut pieces of fruit and plants, which can either be fresh or dried.
(Một loại trà được làm bởi các miếng cắt hoa quả hoặc thực vật nói chung, chúng có thể để tươi hoặc cũng có thể đã được sấy khô)
- I often order a cup of fruit tea for myself when I come to a coffee shop to work.
- Tôi thường gọi một cốc trà hoa quả cho chính mình khi tôi tới một quán cà phê để làm việc.
Iced tea
/ˌaɪst ˈtiː/
tea that is served cold, sometimes with ice, or a glass of this drink.
(Một loại trà được phục vụ khi lạnh, đôi khi là có đá, hoặc là do cái cốc đựng đồ uống đã được làm lạnh sẵn)
- Can I have an iced tea, please?
- Tôi có thể có một cốc trà lạnh được không?
- Let me pour you some iced tea.
- Để tôi rót cho bạn một cốc trà lạnh nhé.
Be sb’s cup of tea/not be sb’s cup of tea
If something is (not) your cup of tea, it is (not) the type of thing that you like
Nếu cái gì đó là “cup of tea” của bạn thì đó sẽ là kiểu bạn thích và ngược lại, nếu cái gì đó không phải là “cup of tea” của bạn thì đó sẽ là kiểu bạn không thích
- Thanks for inviting me, but horror movies aren’t really my cup of tea.
- Cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng thực sự thì những bộ phim kinh dị không phải là kiểu tôi thích.
A storm in a teacup (UK version)
Tempest in a teapot (US version)
This idiom is used when people talk about a small event, or a small problem is as if it were a big tragedy.
Thành ngữ này được sử dụng khi mọi người nói về một sự kiện hay một vấn đề nhỏ như thể nó là một bi kịch.
- Jerry’s constant complaints about the wedding cake were a storm in a teacup. The wedding was generally very well organized.
- Jerry liên tục phàn nàn về cái bánh cưới như là một thảm hoạ. Buổi đám cưới nhìn chung là được tổ chức tốt.
Tea party
The idiom “tea party” literally means a gathering where people drink tea. However, when it is used as an idiom, it means that something was extremely easy.
Thành ngữ “tea party” theo nghĩa đen được hiểu đơn giản là một bữa tiệc tụ họp của những người uống trà. Tuy nhiên khi được sử dụng như một thành ngữ thì nó được hiểu là một thứ gì đó cực kỳ dễ dàng.
- The final exam was just a tea party for me. I didn’t expect it to be so easy.
- Bài kiểm tra cuối kì chỉ là “một bữa tiệc trà” đối với tôi. Tôi không trông mong nó sẽ dễ đến như vậy.
Not for all the tea in China
This means that you are unwilling to do some action. It does not matter how large the reward might be; you do not want to do this action.
Điều đó nghĩa là bạn không sẵn lòng làm một thứ gì đó. Không quan trọng phần thưởng lớn thế nào, bạn đơn giản chỉ là không muốn làm.
- Sir, as I have said before I won’t do this for all the tea in China.
- Thưa ngài, như tôi đã nói trước đó thì tôi không sẵn lòng để làm việc đó.
( Hình ảnh minh họa cho cụm từ “CUP OF TEA” )
Trên đây là những cụm từ, những từ vựng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh liên quan đến TEA (TRÀ). Bạn đọc có thể sử dụng ở trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để việc nói trở nên tự nhiên hơn. Hi vọng rằng, sau bài viết này, bạn đọc có thể trở thành những người sử dụng tiếng Anh thật “xịn” như người bản xứ và sẽ tiếp tục yêu thích tiếng Anh nhé!